Một tuyên bố khoa học mới từ Hội Tim mạch Hoa Kỳ nhấn mạnh đến sự cần thiết nâng cao nhận thức của bệnh nhân và bác sĩ về hội chứng thuyên tắc huyết khối tĩnh mạch não (Cerebral venous thrombosis – CVT) để cải thiện việc nhận biết tình trạng này và bắt đầu điều trị y tế kịp thời. Tuyên bố mới, “Chẩn đoán và Quản lý Thuyên tắc Tĩnh mạch Não”, được công bố ngày 29/1/2024 trên tạp chí Stroke do Hiệp hội Tim mạch Hoa Kỳ/Hiệp hội Đột quỵ Hoa Kỳ bình duyệt. Tuyên bố khoa học là một phân tích chuyên sâu về nghiên cứu hiện tại và có thể thông báo cho các hướng dẫn thực hành lâm sàng trong tương lai.
– Nâng cao nhận thức về các bệnh tim mạch.
– Hỗ trợ đưa ra quyết định chăm sóc sức khỏe sáng suốt.
– Phác thảo kiến thức hiện tại về một chủ đề và những lĩnh vực cần nghiên cứu thêm.
– Cung cấp thông tin nền tảng cho việc phát triển các hướng dẫn y tế, nhưng không đưa ra khuyến nghị điều trị cụ thể.
Tuyên bố này đã xem xét những bằng chứng mới nhất để cập nhật tuyên bố năm 2011 của Hiệp hội, trong đó phác thảo các khuyến nghị để chẩn đoán và quản lý CVT, tập trung vào những tiến bộ trong phương pháp điều trị, bao gồm chống đông (thuốc làm loãng máu), liệu pháp nội mạch (thủ thuật sử dụng catheter để tiếp cận cục máu đông bên trong hệ thống mạch máu) và phẫu thuật.
Những điểm nổi bật của tuyên bố mới về thuyên tắc huyết khối tĩnh mạch não
Thuyên tắc huyết khối tĩnh mạch não (CVT) là một dạng đột quỵ hiếm gặp xảy ra khi cục máu đông hình thành trong các tĩnh mạch dẫn lưu máu đi ra khỏi não. CVT chỉ chiếm chưa đến 3% tổng số ca đột quỵ và thường ảnh hưởng đến những người trẻ tuổi hơn; phụ nữ đang mang thai, sau sinh hoặc sử dụng thuốc tránh thai đường uống; và những người có xu hướng dễ hình thành cục máu đông. Kể từ tuyên bố trước, một số yếu tố nguy cơ bổ sung liên quan đến CVT đã được xác định: béo phì và nhiễm COVID-19 đang hoạt động.
Chẩn đoán CVT là thách thức vì các triệu chứng phổ biến nhất là đau đầu dai dẳng và co giật, có thể giống với các tình trạng thần kinh khác như đau nửa đầu hoặc động kinh. Bác sĩ thường sử dụng hình ảnh não (MRI/CT) để xác định CVT, tuy nhiên, các xét nghiệm này có thể không được chỉ định thường xuyên cho bệnh nhân bị đau đầu hoặc co giật.

Bằng chứng gần đây cho thấy việc tạo ảnh hệ tĩnh mạch bằng các chuỗi xung hoặc kỹ thuật MRI mới có thể cải thiện khả năng chẩn đoán CVT.
Diễn tiến của CVT có thể khó dự đoán. Mặc dù 80-90% cá nhân mắc CVT đạt được độc lập về chức năng, nhiều người vẫn gặp các di chứng còn sót lại như đau đầu, mệt mỏi, tâm trạng kém và suy giảm khả năng nhận thức. Khoảng 10-15% bệnh nhân có thể gặp phải những hậu quả nghiêm trọng, bao gồm tử vong, tàn tật hoặc mất khả năng tự chủ, mặc dù đã được điều trị y tế tích cực.
Điều trị tiêu chuẩn của CVT bao gồm liệu pháp chống đông để ngăn ngừa cục máu đông phát triển, hỗ trợ tái thông mạch máu và ngăn ngừa tái phát cục máu đông. Các nghiên cứu gần đây cho thấy việc sử dụng thuốc chống đông đường uống trực tiếp dường như là một lựa chọn thay thế an toàn và hiệu quả so với thuốc đối kháng vitamin K (VKAs), chẳng hạn như warfarin. Cần xác định các phương pháp điều trị không xâm lấn khác có khả năng nhanh chóng làm tan cục máu đông và giảm áp lực trong tĩnh mạch.
Điều trị nội mạch bao gồm sử dụng catheter để loại bỏ cục máu đông và phục hồi lưu thông máu. Những thủ thuật này thường được dành cho bệnh nhân có bằng chứng cho thấy cục máu đông đang di chuyển về phía tim, những người bị suy giảm thần kinh mặc dù đã được điều trị bằng thuốc hoặc những người không thể dùng thuốc làm loãng máu.
Theo tuyên bố, giải áp sọ não, hay phẫu thuật cắt bỏ một phần hộp sọ, là một thủ thuật cứu sống cần cân nhắc cho bệnh nhân bị CVT nặng hoặc suy giảm thần kinh tiến triển. Mặc dù không có thử nghiệm kiểm soát ngẫu nhiên nào về phương pháp phẫu thuật này, một phân tích tổng hợp của 51 nghiên cứu cho thấy phẫu thuật trong vòng 48 giờ nhập viện có thể giảm tỷ lệ tử vong và cải thiện kết quả chức năng ở bệnh nhân mắc bệnh nặng hoặc tiến triển.
Một lưu ý quan trọng liên quan đến COVID-19
Năm 2021, Trung tâm Kiểm soát và Phòng ngừa Dịch bệnh (CDC) và Cục Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ (FDA) đã phát hiện ra rằng vắc xin SARS-CoV-2 dựa trên adenovirus có liên quan đến tình trạng viêm huyết khối tiểu cầu do vắc xin gây ra (VITT), một tình trạng gây giảm tiểu cầu máu và ảnh hưởng đến quá trình đông máu. Mặc dù thuyên tắc huyết khối tĩnh mạch não trong VITT rất hiếm, những người mắc bệnh này có tiên lượng xấu với tỷ lệ tử vong lên đến 61%, với các triệu chứng như đau đầu mới xuất hiện thường bắt đầu từ 5-24 ngày sau khi tiêm chủng. Không có bằng chứng về VITT ở người lớn đã tiêm vắc xin COVID-19 mRNA của Pfizer hoặc Moderna, và vắc xin COVID-19 dựa trên adenovirus của Johnson & Johnson (Janssen) đã không còn được FDA cho phép lưu hành kể từ ngày 1 tháng 6 năm 2023.
Đọc thêm: Nguy cơ tắc tĩnh mạch võng mạc tăng sau nhiễm COVID-19
Tuyên bố này được viết bởi một nhóm viết tình nguyện đại diện cho Hội Tim mạch Hoa Kỳ, bao gồm: Hội đồng Đột quỵ; Hội đồng Cung cấp Oxy, Chăm sóc nguy kịch, Cấp cứu và Ngừng tim; Hội đồng Điều dưỡng Tim mạch và Đột quỵ; và Hội đồng Tăng huyết áp. Danh sách thành viên nhóm viết tuyên bố và thông tin của họ được liệt kê trong bản thảo.